français | fra-000 |
fronteau |
Universal Networking Language | art-253 | frontlet(icl>adornment>thing) |
brezhoneg | bre-000 | taled |
brezhoneg | bre-000 | talgen |
English | eng-000 | frontlet |
magyar | hun-000 | imadoboz |
magyar | hun-000 | imaszíj |
日本語 | jpn-000 | 手摺 |
slovenščina | slv-000 | èelnik |
tiếng Việt | vie-000 | khăn |
tiếng Việt | vie-000 | như frontail |
tiếng Việt | vie-000 | trán cửa |
tiếng Việt | vie-000 | đồ trang sức trán |