français | fra-000 |
jambette |
日本語 | jpn-000 | チンバヘッド |
日本語 | jpn-000 | ティンバーヘッド |
日本語 | jpn-000 | 小支柱 |
日本語 | jpn-000 | 肋材の端 |
fiteny Malagasy | plt-000 | zanakandry |
tiếng Việt | vie-000 | chân nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cẳng chân |
tiếng Việt | vie-000 | dao nhíp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | thanh chống |