français | fra-000 |
lavure |
Universal Networking Language | art-253 | dishwater(icl>water>thing) |
čeština | ces-000 | pomyje |
English | eng-000 | dishwater |
English | eng-000 | water for rinsing |
suomi | fin-000 | huuhdevesi |
français | fra-000 | rinçure |
magyar | hun-000 | lötty |
русский | rus-000 | помои |
Türkçe | tur-000 | bulaşık suyu |
tiếng Việt | vie-000 | nước rửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự rửa |
tiếng Việt | vie-000 | vụn bạc |
tiếng Việt | vie-000 | vụn vàng |