français | fra-000 |
liard |
brezhoneg | bre-000 | liard |
English | eng-000 | farthing |
Nederlands | nld-000 | duit |
svenska | swe-000 | en kvarts penny |
svenska | swe-000 | skärv |
tiếng Việt | vie-000 | cây dương đen |
tiếng Việt | vie-000 | món tiền nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xu |
tiếng Việt | vie-000 | đồng xẻng |