français | fra-000 |
louvoiement |
magyar | hun-000 | hímezés-hámozás |
日本語 | jpn-000 | ジグザグ帆走 |
日本語 | jpn-000 | 上手回し |
日本語 | jpn-000 | 間切り |
日本語 | jpn-000 | 間切ること |
langue picarde | pcd-000 | louvwômé |
Türkçe | tur-000 | volta |
tiếng Việt | vie-000 | mưu mẹo quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngoắt ngéo |
tiếng Việt | vie-000 | sự quanh co |