français | fra-000 |
mandarinat |
Deutsch | deu-000 | Professorenherrlichkeit |
English | eng-000 | mandarinate |
italiano | ita-000 | mandarinato |
polski | pol-000 | mandarynat |
tiếng Việt | vie-000 | hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | như mandarinisme |
tiếng Việt | vie-000 | quan chức |
tiếng Việt | vie-000 | quan trường |
tiếng Việt | vie-000 | sĩ hoạn |