| français | fra-000 |
| manitou | |
| toskërishte | als-000 | me rëndësi |
| English | eng-000 | manitou |
| magyar | hun-000 | istenség |
| magyar | hun-000 | kisisten |
| langue picarde | pcd-000 | manitoû |
| tiếng Việt | vie-000 | người quyền thế |
| tiếng Việt | vie-000 | thần thiện |
| tiếng Việt | vie-000 | thần ác |
| tiếng Việt | vie-000 | trùm |
| tiếng Việt | vie-000 | ông trùm |
