français | fra-000 |
non-combattant |
English | eng-000 | non-combatant |
English | eng-000 | non-combattant |
bahasa Indonesia | ind-000 | orang tak ikut perang |
한국어 | kor-000 | 비전투원의 |
русский | rus-000 | нестроевой |
español | spa-000 | no combatiente |
svenska | swe-000 | icke-stridande |
tiếng Việt | vie-000 | không chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | quân không chiến đấu |