français | fra-000 |
parcage |
English | eng-000 | parking |
français | fra-000 | parking |
magyar | hun-000 | osztrigatenyésztés |
langue picarde | pcd-000 | parcâg’ |
русский | rus-000 | парковка |
español | spa-000 | acorralamiento |
español | spa-000 | encierro |
tiếng Việt | vie-000 | bãi |
tiếng Việt | vie-000 | bãi xe |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho vào bãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự quây lưới |
tiếng Việt | vie-000 | sự thả vào bãi |