français | fra-000 |
port maritime |
Universal Networking Language | art-253 | seaport(icl>port>thing) |
English | eng-000 | seaport |
suomi | fin-000 | merisatama |
日本語 | jpn-000 | 沿岸港 |
日本語 | jpn-000 | 海港 |
tiếng Việt | vie-000 | hải cảng |
tiếng Việt | vie-000 | hải khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | thành phố cảng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bandar pelabuhan |