français | fra-000 |
prendre l’habit |
Esperanto | epo-000 | monaĥiĝi |
Esperanto | epo-000 | pastriĝi |
Türkçe | tur-000 | din adamı olmak |
tiếng Việt | vie-000 | thoát trần |
tiếng Việt | vie-000 | thoát tục |
tiếng Việt | vie-000 | xuất gia |
tiếng Việt | vie-000 | xuất thế |
tiếng Việt | vie-000 | xuất tục |
tiếng Việt | vie-000 | đi tu |