français | fra-000 |
promu |
ελληνικά | ell-000 | προαχθείς |
English | eng-000 | being promoted |
English | eng-000 | promoted |
English | eng-000 | raised |
English | eng-000 | upgraded |
Esperanto | epo-000 | promociita |
Esperanto | epo-000 | promociito |
français | fra-000 | élève sortant |
italiano | ita-000 | promosso |
lengua lígure | lij-000 | prumossu |
Nederlands | nld-000 | gepromoveerde |
română | ron-000 | promovat |
русский | rus-000 | выпускник |
tiếng Việt | vie-000 | người được thăng chức |
tiếng Việt | vie-000 | người được thăng cấp |
tiếng Việt | vie-000 | được thăng chức |
tiếng Việt | vie-000 | được thăng cấp |