français | fra-000 |
rameuse |
English | eng-000 | oarswoman |
English | eng-000 | rower |
français | fra-000 | rameur |
Inuktitut | iku-001 | iputtoq |
italiano | ita-000 | rematrice |
日本語 | jpn-000 | 漕ぎ手 |
日本語 | jpn-000 | 漕ぐ人 |
日本語 | jpn-000 | 漕手 |
tiếng Việt | vie-000 | người chèo thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | thợ căng vải |
tiếng Việt | vie-000 | xem rameux |