français | fra-000 |
ranci |
ελληνικά | ell-000 | ταγκισμένος |
français | fra-000 | rance |
magyar | hun-000 | áporodott |
русский | rus-000 | прогорклый |
tiếng Việt | vie-000 | bị hôi dầu |
tiếng Việt | vie-000 | bị ôi khét |
tiếng Việt | vie-000 | già cỗi |
tiếng Việt | vie-000 | mùi hôi dầu |
tiếng Việt | vie-000 | mùi ôi khét |
tiếng Việt | vie-000 | ôi khét |