français | fra-000 |
rançonnement |
toskërishte | als-000 | marrje shpërblese |
Deutsch | deu-000 | Brandschatzung |
English | eng-000 | racket |
English | eng-000 | racketeering |
italiano | ita-000 | saccheggio |
italiano | ita-000 | taglieggiamento |
langue picarde | pcd-000 | rançonnemé |
español | spa-000 | saqueo |
svenska | swe-000 | brandskattning |
tiếng Việt | vie-000 | sự chém đắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự chẹt của |
tiếng Việt | vie-000 | sự cứa cổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiếp của |