PanLinx

françaisfra-000
ravagé
Deutschdeu-000verheert
Deutschdeu-000verwüstet
Englisheng-000devastated
Englisheng-000ravaged
suomifin-000hävitetty
suomifin-000tuhottu
françaisfra-000dévasté
magyarhun-000elpusztult
reo Māorimri-000anea
polskipol-000zdemolowany
polskipol-000zniszczony
polskipol-000zruinowany
русскийrus-000опустошённый
русскийrus-000разорённый
españolspa-000desolado
Türkçetur-000bozgun
Türkçetur-000harap
Türkçetur-000harap olmuş
Türkçetur-000yıkılmış
Türkçetur-000çökmüş
tiếng Việtvie-000biến dạng đi
tiếng Việtvie-000bị giày vò
tiếng Việtvie-000bị tàn phá
tiếng Việtvie-000gàn
tiếng Việtvie-000tiều tụy
tiếng Việtvie-000điên điên


PanLex

PanLex-PanLinx