français | fra-000 |
réintroduire |
toskërishte | als-000 | shtie përsëri brenda |
Cymraeg | cym-000 | ailgyflwyno |
Deutsch | deu-000 | wiedereinführen |
English | eng-000 | re-introduce |
English | eng-000 | reintroduce |
Esperanto | epo-000 | re-enkonduki |
Esperanto | epo-000 | reenkonduki |
suomi | fin-000 | esitellä uudelleen |
suomi | fin-000 | esitellä uudestaan |
magyar | hun-000 | újból bemutat |
magyar | hun-000 | újból bevezet |
magyar | hun-000 | újból elõszed |
magyar | hun-000 | újból felvesz |
magyar | hun-000 | újból kezd |
bahasa Indonesia | ind-000 | mengajukan lagi |
한국어 | kor-000 | 다시 소개하다 |
한국어 | kor-000 | 다시제출하다 |
한국어 | kor-000 | 재도입하다 |
español | spa-000 | volver a presentar |
tiếng Việt | vie-000 | lại cho vào |
tiếng Việt | vie-000 | lại du nhập |
tiếng Việt | vie-000 | lại dẫn vào |
tiếng Việt | vie-000 | lại nhập |
tiếng Việt | vie-000 | lại đúc vào |
tiếng Việt | vie-000 | lại đưa vào |