PanLinx
français
fra-000
releveur
English
eng-000
meter man
日本語
jpn-000
サルベージ船
日本語
jpn-000
引き揚げ船
日本語
jpn-000
機雷引き揚げ船
tiếng Việt
vie-000
bộ nâng
tiếng Việt
vie-000
cơ nâng
tiếng Việt
vie-000
người ghi
tiếng Việt
vie-000
người thu nhặt
tiếng Việt
vie-000
nâng
PanLex