français | fra-000 |
sans ménagement |
brezhoneg | bre-000 | digernez |
brezhoneg | bre-000 | dizamant |
English | eng-000 | roughly |
Luba-Lulua | lua-000 | butwàtwà |
tiếng Việt | vie-000 | sống sượng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng cánh |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng tay |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng thừng |