français | fra-000 |
se caler |
ɓàsàa | bas-000 | hékhegɓɛnɛ |
English | eng-000 | sit back |
italiano | ita-000 | fermarsi |
tiếng Việt | vie-000 | hạ |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại động từ |
tiếng Việt | vie-000 | ngập nước |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi vững chãi |
tiếng Việt | vie-000 | nội động từ |