français | fra-000 |
se découvrir |
Proto-Bantu | bnt-000 | gumbʊdʊk |
Proto-Bantu | bnt-000 | gumbʊk |
English | eng-000 | be uncovered |
français | fra-000 | se dénuder |
français | fra-000 | se dévoiler |
français | fra-000 | se mettre à nu |
français | fra-000 | se révéler |
magyar | hun-000 | ellátszik |
italiano | ita-000 | scoprirsi |
Luba-Lulua | lua-000 | -sokoloka |
Luba-Lulua | lua-000 | kwela dyonyi |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | se deléuja |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | se descapela |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | se destapa |
русский | rus-000 | вскрываться |
русский | rus-000 | вскрыться |
русский | rus-000 | обнажаться |
русский | rus-000 | обнажиться |
русский | rus-000 | разметаться |
русский | rus-000 | раскрываться |
русский | rus-000 | раскрыться |
Setswana | tsn-000 | tʰíbʊ́lʊ́χà |
Türkçe | tur-000 | açmak |
Türkçe | tur-000 | görünür olmak |
Türkçe | tur-000 | örtüsü açılmak |
tiếng Việt | vie-000 | bị lộ |
tiếng Việt | vie-000 | bị thấy |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ mũ ra |
tiếng Việt | vie-000 | bộc lộc tâm tư |
tiếng Việt | vie-000 | cởi quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | ngả mũ |
tiếng Việt | vie-000 | quang đãng ra |
tiếng Việt | vie-000 | trật mũ |
tiếng Việt | vie-000 | được tìm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | ở thế hở |
Yoombe | vif-002 | baŋgukə |
Yoombe | vif-002 | kubaŋgukə |