français | fra-000 |
se donner |
ɓàsàa | bas-000 | títiba |
français | fra-000 | se rendre |
français | fra-000 | succomber |
français | fra-000 | s’abandonner |
magyar | hun-000 | odaja magát |
lingála | lin-000 | komipesa |
kɔ́ɔnzime | ozm-000 | ejweela |
русский | rus-000 | отдаваться |
русский | rus-000 | отдаться |
تشلحيت | shi-000 | nnefk |
Tacelḥit | shi-001 | nnefk |
Setswana | tsn-000 | ájá |
tiếng Việt | vie-000 | cho nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hiến thân |
tiếng Việt | vie-000 | hết lòng với |
tiếng Việt | vie-000 | lao vào |
tiếng Việt | vie-000 | ra |
tiếng Việt | vie-000 | tự cho mình |
tiếng Việt | vie-000 | được diễn |