français | fra-000 |
se restreindre |
English | eng-000 | narrow |
français | fra-000 | se borner |
magyar | hun-000 | összehúzza magát |
русский | rus-000 | ограничиваться |
русский | rus-000 | ограничиться |
Türkçe | tur-000 | azaltmak |
Türkçe | tur-000 | giderini kısmak |
Türkçe | tur-000 | sınırlanmak |
tiếng Việt | vie-000 | bớt ăn tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | hạn chế chi tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | hạn chế lại |
tiếng Việt | vie-000 | thu hẹp lại |