français | fra-000 |
serpentement |
Universal Networking Language | art-253 | wriggle(icl>motion>thing,equ>wiggle) |
English | eng-000 | wriggle |
suomi | fin-000 | kiemurtelu |
italiano | ita-000 | serpaggiamento |
langue picarde | pcd-000 | sèrpentemé |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngoằn ngoèo |
tiếng Việt | vie-000 | sự uốn khúc |
tiếng Việt | vie-000 | thấy khó chịu |