français | fra-000 |
statuaire |
toskërishte | als-000 | skulptor që bë statuja |
Universal Networking Language | art-253 | statuary(icl>adj,com>statue) |
Sambahsa-mundialect | art-288 | statuar |
asturianu | ast-000 | estatuariu |
English | eng-000 | statuary |
hiMxI | hin-004 | mUrwiyogya |
hrvatski | hrv-000 | kiparski |
magyar | hun-000 | szobrászi |
italiano | ita-000 | statuario |
langue picarde | pcd-000 | statuère |
română | ron-000 | statuar |
русский | rus-000 | скульптурный |
español | spa-000 | estatuario |
Türkçe | tur-000 | heykeltraşlıkla ilgili |
tiếng Việt | vie-000 | làm tượng |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật làm tượng |
tiếng Việt | vie-000 | người làm tượng |
tiếng Việt | vie-000 | đá làm tượng |