français | fra-000 |
stipendier |
ελληνικά | ell-000 | πληρώνω και έχω στην υπηρεσία μου εξαγορασμένους πολιτικούς κλπ |
magyar | hun-000 | felbérel |
magyar | hun-000 | pénzel |
langue picarde | pcd-000 | stipendieu |
Türkçe | tur-000 | para ile tutmak |
tiếng Việt | vie-000 | lót tay |
tiếng Việt | vie-000 | mua chuộc |
tiếng Việt | vie-000 | thuê tiền |
tiếng Việt | vie-000 | đút lót |
tiếng Việt | vie-000 | đút tiền |