français | fra-000 |
terricole |
日本語 | jpn-000 | 地中に住む |
日本語 | jpn-000 | 地中に住む動物 |
日本語 | jpn-000 | 陸生の |
日本語 | jpn-000 | 陸生の動物 |
Taqbaylit | kab-000 | amakal |
langue picarde | pcd-000 | terricôl’ |
tiếng Việt | vie-000 | loài sống trong đất |
tiếng Việt | vie-000 | sống trong bùn |
tiếng Việt | vie-000 | sống trong đất |