| français | fra-000 |
| tremblotement | |
| English | eng-000 | shaking |
| English | eng-000 | trembling |
| magyar | hun-000 | reszketés |
| langue picarde | pcd-000 | tremblotemé |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chập chờn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhấp nháy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự run run |
| tiếng Việt | vie-000 | sự run rẩy |
