tiếng Việt | vie-000 |
an nhàn |
English | eng-000 | leisured |
English | eng-000 | leisurely |
français | fra-000 | un paisible loisir |
bokmål | nob-000 | kos |
bokmål | nob-000 | kose |
tiếng Việt | vie-000 | an lạc |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy sung sướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ấm cúng |
tiếng Việt | vie-000 | thoải Mái |
tiếng Việt | vie-000 | yên vui |
𡨸儒 | vie-001 | 安閒 |