italiano | ita-000 |
assentare |
español | spa-000 | ausentarse |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | loại bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | sa thải |
tiếng Việt | vie-000 | tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | tâng bốc |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra xa |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ý |
tiếng Việt | vie-000 | ưng thuận |