italiano | ita-000 |
confesso |
bosanski | bos-000 | koji priznaje |
français | fra-000 | muni des sacrements |
français | fra-000 | qui a avoué |
español | spa-000 | confeso |
Kiswahili | swh-000 | -liyekiri |
Kiswahili | swh-000 | -liyeungama |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hình sự |
tiếng Việt | vie-000 | tội lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | đáng kết tội |