PanLinx
日本語
jpn-000
南投
普通话
cmn-000
南投
國語
cmn-001
南投
English
eng-000
Nantou
한국어
kor-000
난터
台灣話
nan-000
南投
русский
rus-000
Наньто́у
tiếng Việt
vie-000
Nam Đầu
PanLex