tiếng Việt | vie-000 |
Miền Nam Việt Nam |
普通话 | cmn-000 | 南越 |
國語 | cmn-001 | 南越 |
English | eng-000 | South Vietnam |
română | ron-000 | Vietnamul de Sud |
русский | rus-000 | Ю́жный Вьетна́м |
tiếng Việt | vie-000 | Miền Nam |
tiếng Việt | vie-000 | Nam Việt |
tiếng Việt | vie-000 | Việt Nam Cộng hòa |