tiếng Việt | vie-000 |
người nghe lén |
čeština | ces-000 | odposlouchávající |
English | eng-000 | eavesdropper |
Srpskohrvatski | hbs-001 | prisluškivač |
Nederlands | nld-000 | afluisteraar |
Nederlands | nld-000 | luistervink |
svenska | swe-000 | tjuvlyssnare |
tiếng Việt | vie-000 | người nghe trộm |