bokmål | nob-000 |
åpenhet |
Deutsch | deu-000 | Offenheit |
English | eng-000 | frankness |
English | eng-000 | openness |
italiano | ita-000 | franchezza |
italiano | ita-000 | schiettezza |
italiano | ita-000 | sincerità |
italiano | ita-000 | trasparenza |
русский | rus-000 | откровенность |
русский | rus-000 | честность |
davvisámegiella | sme-000 | rabasvuohta |
julevsámegiella | smj-000 | bihkovuohta |
tiếng Việt | vie-000 | ngay thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chân thật |
tiếng Việt | vie-000 | thành thật |
tiếng Việt | vie-000 | thật thà |