| bokmål | nob-000 |
| appellere | |
| čeština | ces-000 | apelovat |
| dansk | dan-000 | appellere |
| Deutsch | deu-000 | appellieren |
| English | eng-000 | appeal |
| italiano | ita-000 | appellarsi (a) |
| italiano | ita-000 | fare appello (a) |
| nynorsk | nno-000 | appellere |
| русский | rus-000 | обращать |
| русский | rus-000 | обращаться |
| tiếng Việt | vie-000 | chống án |
| tiếng Việt | vie-000 | hô hào |
| tiếng Việt | vie-000 | hưởng ứng |
| tiếng Việt | vie-000 | kháng cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | kháng án |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu gọi |
| tiếng Việt | vie-000 | mời gọi |
| tiếng Việt | vie-000 | đáp ứng |
