bokmål | nob-000 |
blåøyd |
Deutsch | deu-000 | blauäugig |
Deutsch | deu-000 | naiv |
suomi | fin-000 | sinisilmäinen |
français | fra-000 | naïf |
italiano | ita-000 | con occhi blu |
italiano | ita-000 | credulone |
italiano | ita-000 | ingenuo |
nynorsk | nno-000 | blåaugd |
davvisámegiella | sme-000 | alitčalmmat |
svenska | swe-000 | blåögd |
tiếng Việt | vie-000 | chất phát |
tiếng Việt | vie-000 | có mắt xanh |
tiếng Việt | vie-000 | ngây thơ |
tiếng Việt | vie-000 | thật thà |