bokmål | nob-000 |
bone |
dansk | dan-000 | bone |
Deutsch | deu-000 | bohnern |
English | eng-000 | wax |
français | fra-000 | cirer |
français | fra-000 | encaustiquer |
italiano | ita-000 | lucidare |
italiano | ita-000 | passare la cera |
nynorsk | nno-000 | bone |
tiếng Việt | vie-000 | đánh nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | đánh sáp |
tiếng Việt | vie-000 | đánh xi |