bokmål | nob-000 |
gagnlig |
English | eng-000 | wholesome |
nynorsk | nno-000 | gagnleg |
bokmål | nob-000 | nyttig |
русский | rus-000 | здравый |
julevsámegiella | smj-000 | ávkálasj |
tiếng Việt | vie-000 | có lợi |
tiếng Việt | vie-000 | có ích |
tiếng Việt | vie-000 | hữu ích |
tiếng Việt | vie-000 | ích lợi |