bokmål | nob-000 |
innta |
Deutsch | deu-000 | einnehmen |
English | eng-000 | adopt |
English | eng-000 | eat |
English | eng-000 | occupy |
English | eng-000 | take |
italiano | ita-000 | assumere |
italiano | ita-000 | conquistare |
italiano | ita-000 | consumare |
italiano | ita-000 | ingerire |
italiano | ita-000 | inghiottire |
italiano | ita-000 | ingoiare |
italiano | ita-000 | ingurgitare |
italiano | ita-000 | invadere |
italiano | ita-000 | mangiare |
italiano | ita-000 | occupare |
italiano | ita-000 | prendere |
italiano | ita-000 | sottomettere |
nynorsk | nno-000 | setje |
русский | rus-000 | брать |
русский | rus-000 | взять |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm giữ |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm hữu |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | choán |
tiếng Việt | vie-000 | dùng |
tiếng Việt | vie-000 | nhận vào |
tiếng Việt | vie-000 | uống |
tiếng Việt | vie-000 | xâm chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | ăn |
tiếng Việt | vie-000 | đón nhận |