bokmål | nob-000 |
lavkonjunktur |
Deutsch | deu-000 | Konjunkturflaute |
English | eng-000 | recession |
italiano | ita-000 | depressione |
italiano | ita-000 | recessione |
русский | rus-000 | снижение |
русский | rus-000 | спад |
tiếng Việt | vie-000 | hèn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | hèn mọn |
tiếng Việt | vie-000 | kém |
tiếng Việt | vie-000 | thấp |
tiếng Việt | vie-000 | thấp kém |
tiếng Việt | vie-000 | thời buổi khó khăn |