| bokmål | nob-000 |
| mistenkelig | |
| Deutsch | deu-000 | verdächtig |
| English | eng-000 | suspect |
| English | eng-000 | suspicious |
| nynorsk | nno-000 | mistenkeleg |
| nynorsk | nno-000 | mistenkjeleg |
| julevsámegiella | smj-000 | gáddalahtte |
| tiếng Việt | vie-000 | khả nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | tình nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng ngờ vực |
