| bokmål | nob-000 |
| mistenkt | |
| Deutsch | deu-000 | verdächtig |
| English | eng-000 | suspect |
| italiano | ita-000 | sospetto |
| tiếng Việt | vie-000 | bị tình nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | khả nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | nghi ngờ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngờ vực |
| tiếng Việt | vie-000 | tình nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng nghi |
