| bokmål | nob-000 |
| nedsatt | |
| Deutsch | deu-000 | ermäßigt |
| Deutsch | deu-000 | herabgesetzt |
| English | eng-000 | reduced |
| italiano | ita-000 | ridotto |
| tiếng Việt | vie-000 | bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm thiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | hạ |
| tiếng Việt | vie-000 | kém đi |
