bokmål | nob-000 |
registrert |
Deutsch | deu-000 | eingetragen |
English | eng-000 | registered |
tiếng Việt | vie-000 | cho vào sổ |
tiếng Việt | vie-000 | ghi vào danh sách |
tiếng Việt | vie-000 | đăng bạ |
tiếng Việt | vie-000 | đăng ký |
tiếng Việt | vie-000 | được đăng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | được đăng ký |