tiếng Việt | vie-000 |
mãng cầu ta |
普通话 | cmn-000 | 释迦 |
國語 | cmn-001 | 釋迦 |
English | eng-000 | sugar apple |
bahasa Indonesia | ind-000 | buah nona |
bahasa Indonesia | ind-000 | buah srikaya |
bahasa Indonesia | ind-000 | srikaya |
ភាសាខ្មែរ | khm-000 | ទៀប |
português | por-000 | fruta-do-conde |
संस्कृतम् | san-000 | सीताफल |
తెలుగు | tel-000 | సీతాఫలము |
Tagalog | tgl-000 | atis |
tiếng Việt | vie-000 | mãng cầu dai |
tiếng Việt | vie-000 | mãng cầu giai |
tiếng Việt | vie-000 | na |
tiếng Việt | vie-000 | phan lệ chi |
tiếng Việt | vie-000 | sa lê |