PanLinx

bokmålnob-000
strykefri
danskdan-000strygefri
Deutschdeu-000bügelfrei
Englisheng-000non-iron
nynorsknno-000strykefri
svenskaswe-000strykfri
tiếng Việtvie-000không bị đánh rớt
tiếng Việtvie-000không cần ủi
tiếng Việtvie-000


PanLex

PanLex-PanLinx