Ndzwani Comorian | wni-000 |
ta |
普通话 | cmn-000 | 直到 |
國語 | cmn-001 | 直到 |
Deutsch | deu-000 | bis |
ελληνικά | ell-000 | ωσότου |
ελληνικά | ell-000 | ώσπου |
English | eng-000 | until |
suomi | fin-000 | kunnes |
français | fra-000 | jusqu'au moment où |
français | fra-000 | jusqu'à ce que |
Gaeilge | gle-000 | go dtí go |
ἑλληνικὴ γλῶττα | grc-000 | ἕως |
עברית | heb-000 | עד |
interlingua | ina-000 | usque |
日本語 | jpn-000 | まで |
latine | lat-000 | donec |
македонски | mkd-000 | додека не |
Nederlands | nld-000 | totdat |
polski | pol-000 | aż |
português | por-000 | até |
русский | rus-000 | пока́ не |
slovenščina | slv-000 | dokler |
svenska | swe-000 | tills |
tiếng Việt | vie-000 | cho tới khi |
tiếng Việt | vie-000 | cho đến khi |
tiếng Việt | vie-000 | cho đến lúc |
tiếng Việt | vie-000 | tới khi |
tiếng Việt | vie-000 | tới lúc |
tiếng Việt | vie-000 | đến khi |
tiếng Việt | vie-000 | đến lúc |