tiếng Việt | vie-000 |
bông cải xanh |
ελληνικά | ell-000 | ανθοκράμβη |
ελληνικά | ell-000 | μπρόκολο |
English | eng-000 | broccoli |
suomi | fin-000 | parsakaali |
svenska | swe-000 | broccoli |
svenska | swe-000 | sparriskål |
Tagalog | tgl-000 | brokoli |
Türkçe | tur-000 | brokoli |
tiếng Việt | vie-000 | cải bông xanh |
tiếng Việt | vie-000 | hoặc súp lơ xanh |