普通话 | cmn-000 |
钓鱼台群岛 |
普通话 | cmn-000 | 钓鱼岛 |
國語 | cmn-001 | 釣魚台群島 |
國語 | cmn-001 | 釣魚島 |
Deutsch | deu-000 | Diaoyu-Inseln |
Deutsch | deu-000 | Diaoyutai-Inseln |
Deutsch | deu-000 | Senkaku-Inseln |
English | eng-000 | Senkaku Islands |
français | fra-000 | îles Diaoyutai |
français | fra-000 | îles Senkaku |
日本語 | jpn-000 | 尖閣諸島 |
한국어 | kor-000 | 센카쿠 열도 |
한국어 | kor-000 | 조어도 |
русский | rus-000 | Дяоюйта́й |
русский | rus-000 | Сэнка́ку |
tiếng Việt | vie-000 | quần đảo Senkaku |
tiếng Việt | vie-000 | quần đảo Điếu Ngư |
tiếng Việt | vie-000 | quần đảo Điếu Ngư Đài |